Thực đơn
Fábio_da_Silva Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Ngoại hạng | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác[3] | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | ||
Manchester United | 2008–09 | Premier League | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2009–10 | 5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | ||
2010–11 | 11 | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 25 | 2 | ||
2011–12 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | ||
2013–14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | ||
Tổng | 22 | 1 | 8 | 1 | 8 | 1 | 16 | 0 | 2 | 0 | 56 | 3 | ||
Queens Park Rangers (mượn) | 2012–13 | Premier League | 21 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | – | – | 23 | 1 | ||
Cardiff City | 2013–14 | Premier League | 13 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 13 | 0 | |||
2014–15 | Championship | 30 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 30 | 0 | ||||
2015–16 | 9 | 0 | 0 | 0 | - | – | – | 9 | 0 | |||||
Tổng | 43 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 43 | 0 | |||||
Tổng sự nghiệp | 62 | 1 | 9 | 2 | 9 | 1 | 16 | 0 | 2 | 0 | 110 | 4 |
Thực đơn
Fábio_da_Silva Thống kê sự nghiệpLiên quan
Fábio Coentrão Fábio Vieira (cầu thủ bóng đá, sinh 2000) Fábio da Silva Fábio Carvalho (cầu thủ bóng đá, sinh năm 2002) Fábio Aurélio Fábio Silva Fábio Aguiar Fábio Santos Fábio Virginio de Lima Fábio Oliveira ValenteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fábio_da_Silva http://espnfc.com/player/_/id/122463/fabio?cc=5739 http://www.thesun.co.uk/sol/homepage/sport/footbal...